Thông tin sản phẩm
Loại mô-đun
LR5-72HBD-535M
LR5-72HBD-540M
LR5-72HBD-545M
Công suất cực đại (Pmax/W)
399.5
403.3
407.0
Điện áp mạch hở (Voc/V)
46.17
46.31
46.46
Dòng ngắn mạch (Isc/A)
11.14
11.19
11.24
Điện áp công suất đỉnh (Vmp/V)
38.69
38.83
38.97
Dòng điện công suất đỉnh (Imp/A)
10.33
10.39
10.44
NOCT:Định mức nhiệt độ hoạt động của pin(Normal Operating Cell Temperature)
Khả năng tải
Tải trọng tĩnh tối đa ở mặt trước (như tuyết, gió)
5400Pa
Tải trọng tĩnh tối đa ở mặt sau (như gió)
2400Pa
Thông qua kiểm tra mưa đá
Đường kính 25mm, tốc độ va đập 23m/s
Hệ số nhiệt độ (kiểm tra STC)
Hệ số nhiệt độ Dòng ngắn mạch (Isc)
+0.050%/℃
Hệ số nhiệt độ điện áp mạch hở (Voc)
-0.284%/℃
Hệ số nhiệt độ công suất đỉnh (Pmax)
-0.350%/℃
STC:Điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn(Standard Test Conditions)